Total Carter SH
Giá sản phẩm: liên hệ
Bao bì: 20 Lít & 208 Lít
Chủng loại: Dầu bánh răng công nghiệp
Bao bì: 20 Lít & 208 Lít
Chủng loại: Dầu bánh răng công nghiệp
Chi tiết sản phẩm:
Dầu bánh răng Total Carter SH
Sử dụng cho
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Dầu bánh răng Total Carter SH
Sử dụng cho
- Sản phẩm được phát triễn để bôi trơn cho các loại bánh răng công nghiệp, bảo vệ tối đa bánh răng chống lại các rỗ tế vi, khả năng chịu rung và va đập cao.
- Thích hợp cho các loại bánh răng có nhiều góc cạnh, sắc.
- Khả năng chịu tải trọng cao.
- Khả năng bảo vệ chống lại rỗ tế vi, chống mài mòn rất tốt.
- Khả năng chịu áp suất cực trị rất tốt.
- Chỉ số độ nhớt cao giúp giảm hệ số ma sát, dầu có khả năng chịu các lực cắt xé tốt.
- Nhiệt độ đông đặc dầu thấp giúp cho thiết bị có thể vận hành ở điều kiện nhiệt độ thấp.
- Khả năng kháng oxy hóa rất tốt, giúp dầu có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao, thời gian thay dầu có thể tăng từ 2 đến 4 lần.
- Tương thích với các ron phớt và hợp kim chứa đồng.
- CINCINNATI MILACRON
- DAVID BROWN
- FLENDER
- USINOR FT 161
- MULLER WEINGARTEN
- AGMA 9005 – E02
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
CÁC TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
|
Phương Pháp
|
Đơn vị
|
CARTER SH
|
|||||
150
|
220
|
320
|
460
|
680
|
1000
|
|||
Tỉ trọng ở 150C
|
ISO 3675
|
kg/m3
|
856.5
|
859.7
|
861.7
|
863.3
|
864.9
|
869.5
|
Độ nhớt ở 400C
|
ISO 3104
|
mm2/s
|
147.9
|
220.1
|
313.8
|
454.7
|
676
|
997.8
|
Độ nhớt ở 1000C
|
ISO 3104
|
mm2/S
|
19.4
|
26.2
|
34.6
|
46
|
64
|
85.6
|
Chỉ số độ nhớt
|
ISO 2909
|
--
|
150
|
152
|
155
|
160
|
165
|
169
|
Điểm chớp cháy cốc hở
|
ISO 2592
|
0C
|
235
|
237
|
233
|
231
|
237
|
229
|
FZG Micropitting
|
FVA 54 IIV
|
--
|
--
|
10+
|
10+
|
10+
|
10+
|
10+
|
FZG A/8. 3/90
|
DIN 51 354/2
|
--
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
Điểm đông đặc
|
ISO 3016
|
0C
|
-45
|
-45
|
-42
|
-30
|
-21
|
-18
|
Các thông số kỹ thuật trên đại diện cho giá trị trung bình.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét